Văn bản: 59/2023/NĐ-CP
| Số ký hiệu | 59/2023/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 14/08/2023 |
| Ngày ban hành | 14/08/2023 |
| Tệp đính kèm | 59-cp.signed |
| Trích yếu nội dung | Quy định chi tiết một số điều của Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở |
| Số ký hiệu | 59/2023/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 14/08/2023 |
| Ngày ban hành | 14/08/2023 |
| Tệp đính kèm | 59-cp.signed |
| Trích yếu nội dung | Quy định chi tiết một số điều của Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở |
| Số ký hiệu | 48/2023/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 17/07/2023 |
| Ngày ban hành | 17/07/2023 |
| Tệp đính kèm | 59-cp.signed |
| Trích yếu nội dung | Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 90/2020/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2020 về đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức |
| Số ký hiệu | 38/2023/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 24/06/2023 |
| Ngày ban hành | 24/06/2023 |
| Tệp đính kèm | 131-nd.signed |
| Trích yếu nội dung | Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 27/2022/NĐ-CP ngày 19 tháng 4 năm 2022 của Chính phủ quy định cơ chế quản lý, tổ chức thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia |
| Số ký hiệu | 22/2023/QH15 |
| Ngày văn bản | 23/06/2023 |
| Ngày ban hành | 23/06/2023 |
| Tệp đính kèm | 22-qh-15.signed |
| Trích yếu nội dung | Luật Đấu thầu |
| Số ký hiệu | 23/2023/QH15 |
| Ngày văn bản | 24/06/2023 |
| Ngày ban hành | 24/06/2023 |
| Tệp đính kèm | luat23_2023 |
| Trích yếu nội dung | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam |
| Số ký hiệu | 29/2023/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 03/06/2023 |
| Ngày ban hành | 03/06/2023 |
| Tệp đính kèm | 29-cp.signed |
| Trích yếu nội dung | Quy định về tinh giản biên chế |
| Số ký hiệu | 24/2023/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 14/05/2023 |
| Ngày ban hành | 14/05/2023 |
| Tệp đính kèm | 24-cp.signed |
| Trích yếu nội dung | Quy định mức lương sơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang |
| Số ký hiệu | 89/2021/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 18/10/2021 |
| Ngày ban hành | 18/10/2021 |
| Cơ quan ban hành | Trung Ương |
| Tệp đính kèm | 89.signed |
| Trích yếu nội dung | Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 101/2017/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2017 của Chính phủ về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức |
| Số ký hiệu | 37/2021/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 29/03/2021 |
| Ngày ban hành | 29/03/2021 |
| Tệp đính kèm | 37.signed |
| Trích yếu nội dung | Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 137/2015/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2015 quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Căn cước công dân |
| Số ký hiệu | 12/2020/TT-BTTTT |
| Ngày văn bản | 29/05/2020 |
| Ngày ban hành | 29/05/2020 |
| Cơ quan ban hành | Trung Ương |
| Tệp đính kèm | 12-btttt.signed |
| Trích yếu nội dung | V/v hướng dẫn xác định chi phí thuê dịch vụ công nghệ thông tin sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước theo phương pháp tính chi phí. |
| Số ký hiệu | 62/2020/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 01/06/2020 |
| Ngày ban hành | 01/06/2020 |
| Cơ quan ban hành | Trung Ương |
| Tệp đính kèm | 62.signed |
| Trích yếu nội dung | V/v vị trí việc làm và biên chế công chức. |
| Số ký hiệu | 30/2020/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 05/03/2020 |
| Ngày ban hành | 05/03/2020 |
| Cơ quan ban hành | Trung Ương |
| Tệp đính kèm | 30.signed |
| Trích yếu nội dung | Về công tác văn thư |
| Số ký hiệu | 26/2020/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 28/02/2020 |
| Ngày ban hành | 28/02/2020 |
| Cơ quan ban hành | Trung Ương |
| Tệp đính kèm | 26.signed |
| Trích yếu nội dung | Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ bí mật nhà nước |
| Số ký hiệu | 10/2019/TT-BLĐTBXH |
| Ngày văn bản | 28/06/2019 |
| Ngày ban hành | 28/06/2019 |
| Cơ quan ban hành | Trung Ương |
| Tệp đính kèm | 10-BLDTBXH.signed |
| Trích yếu nội dung | Hướng dẫn điều chỉnh lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội và trợ cấp hàng tháng đối với đối tượng quy định tại các khoản 1, 2, 3 và khoản 8 Điều 1 Nghị định số 44/2019/NĐ-CP ngày 20 tháng 5 năm 2019 của Chính phủ |
| Số ký hiệu | 54/2019/NĐ-CP |
| Ngày văn bản | 19/06/2019 |
| Ngày ban hành | 19/06/2019 |
| Người ký duyệt | Thủ tướng Chính phủ |
| Tệp đính kèm | 54.signed |
| Trích yếu nội dung | Quy định về kinh doanh dịch vụ karaoke, dịch vụ vũ trường |