TỔNG HỢP ĐOÀN ĐI THI ĐẤU NƯỚC NGOÀI NĂM 2023 | |||||||||||||||
TT | BỘ MÔN | THÀNH PHẦN | TÊN GIẢI | THỜI GIAN | ĐỊA ĐIỂM | TỜ TRÌNH TRUNG TÂM | QUYẾT ĐỊNH SỞ | QUYẾT ĐỊNH UBND | NGÀY BM NỘP BÁO CÁO | CÔNG VĂN BÁO CÁO SỞ | CHỈ TIÊU ĐĂNG KÝ | THÀNH TÍCH ĐẠT ĐƯỢC | GHI CHÚ | ||
HLV | VĐV | CB, TT/ CG/ BS |
|||||||||||||
1 | Jujitsu | 1 | 3 | Giải Vô địch châu Á Jujitsu năm 2023 | 22 – 28/02/2023 | Thái Lan | 171, 13/02/2023 | 69, 21/02/2023 | 09/03/2023 | 349, 15/3/2023 | 1Đ | 1Đ | Hoàn thành chỉ tiêu | ||
2 | Karate | 2 | 14 | Giải Vô địch Karate Đông Nam Á | 12 – 20/3/2023 | Philippines | 145, 08/02/2023 | 139, 10/3/2023 | |||||||
3 | Thể dục Aerobic | 1 | 7 | Giải Thể dục Aerobic Suzuki Cup Thế giới năm 2023 | 20 – 24/4/2023 | Nhật Bản | 117, 06/02/2023 | 138, 10/3/2023 | 26/4/2023 | 26/4/2023 | 593, 27/4/2023 | 1B | 1Đ | k hoàn thành chỉ tiêu | |
4 | Cử tạ | 1 | 1 | Giải Vô địch Cử tạ Thanh thiếu niên Thế giới năm 2023 | 22/3 – 02/4/2023 | Albania | 118, 06/02/2023 | 87, 23/02/2023 | 1392, 08/3/2023 | 10/04/2023 | 583, 25/4/2023 | 1Đ | 1B, 2Đ | vượt chỉ tiêu | |
5 | Boxing nữ | 1 | 1 | Giải Vô địch Boxing nữ Thế giới | 13 – 27/3/2023 | Ấn Độ | 180, 18/02/2023 | 133, 08/03/2023 | 04/04/2023 | 586, 25/4/2023 | Phấn đấu có HCĐ | 1B | vượt chỉ tiêu | ||
6 | Taekwondo | 4 | 18 | Giải Vô địch Taekwondo Đông Nam Á lần thứ 16 năm 2023 | 08 – 13/3/2023 | Philippines | 152, 09/02/2023 | 129, 08/3/2023 | 1392, 08/3/2023 | 10/04/2023 | 507, 11/4/2023 | 3V,2B,2Đ | 8V, 3B, 4Đ | vượt chỉ tiêu | |
7 | Cờ | 1 | 8 | Giải Vô địch Cờ vua châu Á năm 2023 (khu vực 3.3) | 05 – 13/5/2023 | Indonesia | 374, 20/3/2023 | 325, 27/4/2023 | 15/05/2023 | 689, 18/5/2023 | 1Đ | 2B | vượt chỉ tiêu | ||
8 | Cờ | 1 | 4 | Giải Vô địch Cờ vua trẻ nhanh và chớp thế giới năm 2023 | 05 – 12/6/2023 | Georgia | 473, 05/4/2023 | 326, 27/4/2023 | 06/12/2023 | 870, 13/6/2023 | 1Đ | 1V, 2B, 2Đ | vượt chỉ tiêu | ||
9 | Kurash | 1 | 1 | Giải Vô địch Kurash châu Á lần thứ XII năm 2023 | 25 – 29/4/2023 | Trung Quốc | 294, 07/3/2023 | 312, 25/4/2023 | 2451, 26/4/2023 | 09/05/2023 | 650, 09/5/2023 | Vào tốp 5 | vào vòng 1/16 | ko hoàn thành chỉ tiêu | |
10 | Thể dục dụng cụ | 4 | 3 | 1 | Giải Vô địch Thể dục dụng cụ châu Á lần thứ 20 năm 2023 | 10 – 20/6/2023 | Singapore | 485, 06/4/2023 | 398, 22/5/2023 | 2820, 19/5/2023 | 29/6/2023 | 984, 30/6/2023 | 1V | K hoàn thành chỉ tiêu | PGĐ Lan đi cùng đoàn |
11 | Thể dục nghệ thuật | 2 | Giải Vô địch Thể dục Singapore mở rộng lần thứ 18 năm 2023 | 24 – 30/5/2023 | Singapore | 486, 06/4/2023 | 399, 22/5/2023 | phấn đấu đạt thành tích tốt nhất | Không có thành tích | ||||||
12 | Thể thao khuyết tật | 7 | 31 | Tham dự Đại hội Thể thao NKT Đông Nam Á Para Games 12 năm 2023 | 31/5 – 10/6/2023 | Campuchia | 636, 05/5/2023 | 421, 30/5/2023 | 2965, 29/5/2023 | 8V, 15B, 18Đ | 12V, 23B, 20Đ | Phòng NVKHYH báo cáo | |||
13 | Cờ | 2 | 34 | Giải Vô địch Cờ vua các nhóm tuổi trẻ Đông Nam Á lần thứ 21 năm 2023 | 17 – 27/6/2023 | Thái Lan | 659, 11/5/2023 | 450, 07/6/2023 | 3238, 15/6/2023 | 28/6/2023 | 979, 29/6/2023 | 20V, 22B, 25Đ | 39V, 10B, 10Đ | vượt chỉ tiêu đề ra | |
14 | Karate | 4 | Giải Vô địch Karate châu Á năm 2023 | 17 – 23/7/2023 | Malaysia | 758, 29/5/2023 | 606, 12/7/2023 | 1Đ | 1V, 1B | vượt chỉ tiêu đề ra | |||||
15 | Cờ | 2 | Giải Cúp Vô địch Cờ vua Thế giới năm 2023 và giải Cúp Vô địch Cờ vua nữ Thế giới năm 2023 | 29/7 – 08/8/2023 | Azerbaijan | 869, 13/9/2023 | 629, 18/7/2023 | 08/07/2023 | 1250, 09/8/2023 | phấn đấu đạt thành tích tốt nhất | Không có thành tích | k hoàn thành chỉ tiêu | |||
16 | Nhảy cầu | 3 | 8 | Giải Vô địch các nhóm tuổi trẻ Đông Nam Á lần thứ 45 năm 2023 | 22 – 27/8/2023 | Indonesia | 1149, 24/7/2023 | 781, 21/8/2023 | 28/8/2023 | 1380, 29/8/2023 | 1V, 1Đ | 6V, 3B, 4Đ | vượt chỉ tiêu, nhì toàn đoàn | ||
17 | Cử tạ | 3 | 7 | Giải Vô địch Cử tạ Thanh thiêu niên và trẻ châu Á năm 2023 | 26/7 – 06/8/2023 | Ấn Độ | 886, 15/6/2023 | 630, 18/7/2023 | 08/08/2023 | 1352, 24/8/2023 | 2V, 1B,3Đ | 6V, 3B, 6Đ | vượt chỉ tiêu | ||
18 | Đá cầu | 2 | 4 | 1 | Giải VĐ Đá cầu châu Á lần 1 và giải Vô địch Đá cầu trẻ châu Á | 21 – 27/8/2023 | Hồng Kông | 924, 21/6/2023 | 634, 18/7/2023 | 4020, 10/8/2023 | 30/8/2023 | 1407, 05/9/2023 | 1V, 1B | 4V, 3B | PGĐ Lan đi cùng, vượt chỉ tiêu |
19 | Thể dục | 4 | Giải Vô địch và Vô địch trẻ châu Á Thể dục Aerobic lần thứ 8 năm 2023 | 13 – 18/9/2023 | Mông Cổ | 1153, 25/7/2023 | 533, 31/7/2023 | 1B | 1V, 2B, 1Đ | vượt chỉ tiêu | |||||
20 | Khiêu vũ thể thao | 4 | Giải Vô địch Đức mở rộng lần thứ 35 năm 2023 | 04 – 12/8/2023 | Đức | 1069, 12/7/2023 | 687, 01/8/2023 | Phấn đấu đạt thành tích cao nhất | Không có thành tích | ||||||
21 | Wushu | 1 | Giải Vô địch võ thuật tổng hợp châu Á lần thứ I năm 2023 | 16 – 21/8/2023 | Thái Lan | 1230, 07/8/2023 | 755, 15/8/2023 | Phấn đấu đạt thành tích cao nhất | 1Đ | vượt chỉ tiêu | |||||
22 | Bóng đá | 1 | Dự khán các trận đấu của ĐT Việt Nam giải Bóng đá nữ VĐTG năm 2023 | 20 – 28/7/2023 | New Zealand | 1067, 12/7/2023 | 3698, 20/7/2023 | Đỗ Văn Nhật | |||||||
24 | Cờ vua | 1 | 6 | Giải Vô địch Cờ vua trẻ U8, 10, 12 Thế giới năm 2023 | 14 – 27/10/2023 | Ai Cập | 1090, 17/7/2023 | 708, 08/8/2023 | 1Đ | 1V, 1B | |||||
25 | Bóng rổ | 1 | Giải Bóng rổ trẻ 3×3 nam năm 2023 | 31/10-05/11/2023 | Trung Quốc | 1718, 27/10/2023 | 1117, 31/10/2023 | ||||||||
26 | Bắn cung | 4 | Giải Vô địch Bắn cung châu Á lần thứ 23 năm 2023 và Vòng loại Olympic năm 2024 | 03 – 12/11/2023 | Thái Lan | 1300, 17/8/2023 | 882, 19/9/2023 | ||||||||
27 | Cờ | 1 | 3 | Giải Vô địch Cờ vua trẻ U14, 16, 18 Thế giới năm 2023 | 12 – 25/11/2023 | Ý | 1403, 05/9/2023 | 1018, 16/10/2023 | Đ/c Đào Vương Long đi cùng đoàn | ||||||
28 | Cầu lông | 1 | Giải Vô địch Cầu lông U15, 17 năm 2023 | 15 – 21/10/2023 | Trung Quốc | 1483, 18/9/2023 | 1030, 16/10/2023 | Không có thành tích | |||||||
29 | Karate | 2 | 6 | Giải Vô địch trẻ Karate châu Á năm 2023 | 03 – 09/11/2023 | Kazakhstan | 1554, 26/9/2023 | 1061, 20/10/2023 | |||||||
30 | Lặn | 1 | 4 | Giải Lặn Vô địch và Vô địch trẻ châu Á lần thứ 6 năm 2023 | 23 – 29/11/2023 | Thái Lan | 1204, 02/8/2023 | 1060, 20/10/2023 | |||||||
31 | Cờ tướng | 1 | 1 | Giải Vô địch Cờ tướng Thế giới năm 2023 | 19 – 25/11/2023 | Mỹ | 1484, 18/9/2023 | 1050, 17/10/2023 | |||||||
32 | Wushu | 1 | 6 | Giải Vô địch Wushu Thế giới lần thứ 16 HYX năm 2023 | 12-21/11/2023 | Mỹ | 1522, 21/9/2023 | 1062, 20/10/2023 | |||||||
Tổng | 42 | 193 | 2 | 237 |